Thứ Sáu, 30 tháng 10, 2015

Dây cáp thép bọc nhựa, dây cáp thép mạ kẽm


Dây cáp thép bọc nhựadây cáp thép mạ kẽm được dùng rất phổ biển trong xây dựng và cơ khí. Ngày nay cáp bọc nhựa được dùng nhiều cho lưới sân golf, sân bóng nhân tạo, sân tennis, lưới an toàn ban công nhà cao tầng, chung cư. Dây cáp thép mạ kẽm được dùng nhiều trong nhà thép tiền chế giằng mái nhà thép tiền chế, dùng cho căng cột viễn thông.....ngoài ra dây cáp còn được dùng rất phổ biến trong xây dựng và công nghiệp.


Đặc điểm riêng:
  1. Cấu trúc thông thường của họ 6x19 bao gồm: 6x19, 6x37
  2. Cáp có 6 tao, mỗi tao có 19 sợi đến 37 sợi
  3.  Đường kính: 2mm; 4mm; 5mm; 6mm; 8mm; 10mm; 12mm, 14mm; 16mm; 18mm; 20mm
  4. Xử lý bề mặt: bọc nhựa trắng, cáp lụa mạ kẽm 
BẢNG THÔNG SỐ CHUNG CỦA CÁP THÉP THÔNG DỤNG
DIA/mm
Minimum Breaking Load in Metric Tones
Approx
Weight
kg/Meter
150 kg/mm²
(1470 N/mm²)
165 kg/mm²
(1620 N/mm²)
180 kg/mm²
(1770 N/mm²)
195 kg/mm²
(1910 N/mm²)
FC
FC
IWRC
FC
IWRC
FC
IWRC
FC
IWRC
SPECIAL
6
1.85
2.04
2.33
2.17
2.48
2.35
2.69
0.142
0.158
-
7
2.52
2.77
3.17
2.95
3.37
3.20
3.65
0.194
0.216
-
8
3.29
3.63
4.15
3.87
4.41
4.18
4.77
0.253
0.282
-
9
4.17
4.59
5.25
4.89
5.58
5.29
6.04
0.321
0.356
-
10
5.14
5.67
6.49
6.04
6.90
6.53
7.46
0.396
0.440
0.51
11
6.23
6.85
7.84
7.29
2.0
5.6
9.03
0.479
0.533
-
12
7.41
8.15
9.33
2.0
2.3
6.6
10.74
0.570
0.634
0.719
13
8.7
9.57
10.95
2.4
2.7
7.6
12.61
0.669
0.744
0.844
14
10.1
11.7
12.7
3.1
3.5
10.0
14.6
0.776
0.863
0.979
16
13.2
14.5
16.6
3.9
4.5
12.7
19.1
1.01
1.13
1.279
18
16.7
18.4
21.0
4.8
5.5
15.6
24.2
1.28
1.43
1.618
20
20.6
22.7
25.9
5.8
6.7
18.8
29.8
1.58
1.76
1.998
22
24.9
27.4
31.4
6.9
7.9
22.5
36.1
1.92
2.13
2.417
24
29.7
32.6
37.3
8.1
9.3
26.3
43.0
2.28
2.53
2.877
26
34.8
38.3
43.8
9.5
10.8
30.6
50.4
2.68
2.98
3.376
28
40.3
44.4
50.9
10.9
12.4
35.1
58.5
3.10
3.45
3.916
30
46.3
51.0
58.4
12.3
14.1
39.9
67.1
3.56
3.96
-
32
52.7
58.0
66.4
13.9
15.9
45.0
76.4
4.05
4.51
5.114
34
59.5
65.5
74.9
15.6
17.8
50.5
86.2
4.58
5.09
-
36
66.7
73.4
84.0
17.4
19.9
56.2
96.7
5.13
5.70
5.943
38
74.3
81.8
93.6
19.3
22.0
62.2
107.7
5.72
6.36
-
40
82.3
90.7
104.0
21.2
24.3
68.7
119.3
6.33
7.04
7.331
42
90.8
99.9
114.3
23.3
26.7
75.4
131.6
6.98
7.76
-
44
99.7
109.6
125.4
25.5
29.1
82.4
144.4
7.66
8.52
8.877
46
108.9
119.8
137.1
27.8
31.7
89.7
157.8
8.38
9.31
-
48
118.6
130.5
149.3
30.2
34.6
97.9
171.8
9.12
10.14
-
50
129.0
142.0
162.0
32.6
37.2
105.3
186.5
9.90
11.00
-
52
139.2
153.1
175.2
35.1
40.2
113.6
201.7
10.70
11.90
12.4
54
150.1
165.1
188.9
37.8
43.4
122.8
217.5
11.54
13.83
-
56
161.0
178.0
203.0
40.5
46.3
131.0
233.9
12.40
13.80
-
58
173.2
190.5
218.0
43.4
49.8
140.9
250.9
13.31
14.80
-
62
185.0
204.0
234.0
46.3
52.9
149.8
268.5
14.20
15.80
-
64
197.9
217.7
249.1
49.3
56.4
159.5
286.7
15.21
16.92
-
64
210.9
231.9
265.4
52.5
60.0
169.7
305.5
16.21
18.03
-
66
224.2
246.7
282.2
55.7
63.7
180.1
324.9
17.24
19.17
-
68
238.0
261.8
299.6
66
66
66
344.9
18.30
20.35
-
70
252.3
277.5
317.5
59.0
67.5
190.9
365.5
19.39
21.56
-

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét